
|
Số TT |
Tên chương mục |
Thời gian (giờ) |
|||
|
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành |
Kiểm tra |
||
|
1. |
Chương 1. Giới thiệu về hàng hoá trong vận tải biển |
4 |
4 |
0 |
0 |
|
|
1. Giới thiệu chung về hàng hóa |
3 |
3 |
0 |
0 |
|
|
1.1. Khái niệm,tính chất và phân loại hàng hóa |
|
2 |
|
|
|
|
1.2. Phương pháp xác định chất lượng hàng hóa |
|
1 |
0 |
|
|
|
2. Bao bì và ký mã hiệuhàng hóa |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
|
2.1. Bao bì |
|
0,5 |
0 |
|
|
|
2.2. Ký mã hiệu |
|
0,5 |
0 |
|
|
2. |
Chương 2. Bảo quản và cố định hàng hóa |
15 |
14 |
0 |
1 |
|
|
1. Cố định hàng hóa |
7 |
6 |
0 |
1 |
|
|
1.1. Công tác cố định, chèn lót, chằng buộc, ngăn cách hàng hoá |
|
2 |
0 |
|
|
|
1.2. Phương pháp cố định bề mặt hàng hóa |
|
1 |
0 |
|
|
|
1.3. Phương pháp cố định những kiện hàng nặng |
|
1 |
0 |
|
|
|
1.4. Phương pháp cố định các loại xe có bánh trên tàu |
|
1 |
0 |
|
|
|
2. Bảo quản hàng hóa |
4 |
4 |
0 |
0 |
|
|
2.1. Biện pháp hạn chế tổn thất hàng hóa |
|
1 |
0 |
|
|
|
2.2. Lớp cách ly và vật liệu cách ly |
|
1 |
0 |
|
|
|
2.3. Mồ hôi hàng hoá và mồ hôi thân tàu |
|
1 |
0 |
|
|
|
2.4. Kiểm tra khiếm khuyết không gian chứa hàng, khoang két |
|
1 |
0 |
|
|
|
3. Thông gió hầm hàng |
4 |
4 |
0 |
0 |
|
|
3.1. Các hệ thống thông gió hầm hàng |
|
1 |
0 |
|
|
|
3.2. Phương pháp thông gió hầm hàng |
|
2 |
0 |
|
|
|
3.3. Các nguyên tắc thông gió hầm hàng |
|
1 |
0 |
|
|
3. |
Chương 3. Vận chuyển một số hàng thường gặp trong vận tải biển |
26 |
25 |
0 |
1 |
|
|
1. Vận chuyển hàng đã đóng kiện và bao gói (bách hoá) |
5 |
5 |
0 |
0 |
|
|
1.1. Những chú ý khi vận chuyển, chất xếp hàng hóa |
|
1 |
0 |
|
|
|
1.2. Chất xếp hàng đóng bao |
|
1 |
0 |
|
|
|
1.3. Chất xếp hàng được bó |
|
1 |
0 |
|
|
|
1.4. Chất xếp hàng hòm, kiện, thùng |
|
1 |
0 |
|
|
|
1.5. Vận chuyển hàng trên ca bản |
|
1 |
0 |
|
|
|
2. Vận chuyển ngũ cốc |
3 |
3 |
0 |
0 |
|
|
2.1. Những chú ý khi vận chuyển, chất xếp hàng ngũ cốc |
|
1 |
0 |
|
|
|
2.2. Kỹ thuật chất xếp và chèn lót |
|
2 |
0 |
|
|
|
3.Vận chuyển hàng rắn rời |
5 |
5 |
0 |
0 |
|
|
3.1. Những chú ý khi vận chuyển, chất xếp hàng rời |
|
1 |
0 |
|
|
|
3.2. Vận chuyển xi măng |
|
1 |
0 |
|
|
|
3.3. Vận chuyển than |
|
1 |
0 |
|
|
|
3.4. Vận chuyển quặng |
|
1 |
0 |
|
|
|
3.5. Cố định bề mặt hàng rời |
|
1 |
0 |
|
|
|
4. Vận chuyển container |
5 |
4 |
0 |
1 |
|
|
4.1. Phân loại, kích thước, vị trí container trên tàu |
|
1 |
0 |
|
|
|
4.2. Đặc điểm tàu container |
|
1 |
0 |
|
|
|
4.3. Phương pháp cố định và bảo quản container |
|
1 |
0 |
1 |
|
|
5. Vận chuyển dầu mỏ |
3 |
3 |
0 |
0 |
|
|
5.1. Những chú ý khi vận chuyển, xếp dỡ dầu mỏ |
|
1 |
0 |
|
|
|
5.2. Đặc điểm tàu vận chuyển dầu mỏ |
|
1 |
0 |
|
|
|
5.3. Phân loại, tính chất của dầu mỏ |
|
1 |
0 |
|
|
|
6. Vận chuyển gỗ và hàng trên boong |
5 |
5 |
0 |
0 |
|
|
6.1. Những chú ý khi vận chuyển, chất xếp gỗ |
|
0,5 |
0 |
|
|
|
6.2. Đặc điểm tàu vận chuyển gỗ |
|
1 |
0 |
|
|
|
6.3. Phương pháp cố định khi vận chuyển gỗ |
|
1 |
0 |
|
|
|
6.4. Những chú ý khi vận chuyển, chất xếp hàng trên boong |
|
1 |
0 |
|
|
|
6.5. Các loại hàng hóa xếp trên boong |
|
0,5 |
0 |
|
|
|
6.6. Công tác chuẩn bị trước khi xếp hàng trên boong |
|
1 |
0 |
|
|
|
Cộng: |
45 |
43 |
0 |
2 |
- Teacher: Anh Hoang